Giá bán và thông số kỹ thuật của điện thoại Oppo A9 2022 tại một số quốc gia

Giá bán và thông số kỹ thuật của điện thoại Oppo A9 2020 tại một số quốc gia

 

OPPO ra mắt chiếc điện thoại di động đầu tiên mang tên Smile Phone vào năm 2008, đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình tìm tòi và sáng tạo, và hiện tại hãng đang không ngừng đổi mới trong phát triển cho đến khi cạnh tranh với các hãng điện thoại lớn nhất về năng lực và phát triển.
Và trong bài viết này, chúng tôi sẽ nói về thông số kỹ thuật của OPPO A9 2020 như chúng tôi đã đề cập trước đó về thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật của Oppo Reno ,Thông số kỹ thuật của OPPO Reno 2

Oppo A9 (2020) là điện thoại thông minh mới nhất của hãng di động Oppo thuộc dòng A được hãng ra mắt vào tháng 2019 năm 5. Thiết bị đi kèm với các tính năng thú vị như nâng cấp CPU Snapdragon và sử dụng thiết lập camera bốn ở mặt sau. Được công bố cùng với A2020 6.5, nó đi kèm với màn hình lớn 720 inch, độ phân giải 1600 x XNUMX pixel. Công nghệ màn hình là tấm nền IPS, mang Waterdrop

giá cả :

Giá của điện thoại ở Ai Cập: 4800 bảng Ai Cập

Giá của điện thoại ở Ả Rập Xê Út: 1195 riyals Ả Rập Xê Út

Giá của điện thoại ở UAE: 1190 dirham UAE

Giá của điện thoại tính bằng đô la: 320 đô la

Các mức giá này có thể tăng hoặc giảm 10% trong thời gian tới

Thông số kỹ thuật

Mục Không 537668
Số sản phẩm CPH1937GRN
Sức chứa 128 GB
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải camera Phía sau: 48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP / Phía trước: 16 MP
Số lượng lõi CPU lõi octa
Dung lượng pin 5000 mAh
Loại sản phẩm điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Mạng được hỗ trợ 4G
Công nghệ giao hàng Bluetooth / WiFi
Dòng mô hình oppo cái gì
Loại trang trình bày Chip nano (nhỏ)
Số SIM được hỗ trợ Hai sim 4G, 2G
màu sắc Xanh biển
Lưu trữ ngoài Micro SD, Micro SDHC, Micro SDXC - lên đến 256 GB
Dung lượng bộ nhớ hệ thống RAM 8 GB
Loại chip xử lý Qualcomm SM6150
Tốc độ bộ xử lý 2.0 + 1.8 GHz
GPU Adreno 610
loại pin Pin lithium polymer
pin rời không
tốc biến đúng
Độ phân giải ghi video 1080p @ 30 khung hình / giây
loại màn hình màn hình cảm ứng điện dung LCD IPS
độ phân giải màn hình 720 X 1600 pixel
Cảm biến Gia tốc, G-sensor, Geomagnetic, Gyro, Light, Proximity
đầu đọc vân tay đúng
Hệ thống định vị toàn cầu đúng
Các tính năng đặc biệt Ổn định hình ảnh điện tử, âm thanh 360 độ
lời đề nghị 7.56 cm (2.98 in)
Chiều cao 16.36 cm (6.44 in)
chiều sâu 0.91 cm
cân nặng 195.00 kg
Trọng lượng vận chuyển (kg) 0.5200

Những bài viết liên quan:

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno Z.

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno Zoom 10x

Thông số kỹ thuật điện thoại OPPO A5s

Thông số kỹ thuật của Honor 9X - giá ở một số quốc gia

Giá và thông số kỹ thuật của Samsung Z Flip - Samsung Galaxy Z Flip

Giá Huawei Mate 30 Pro

Thông số kỹ thuật Samsung Note 10 Plus - Samsung Note 10 Plus

Bài viết liên quan
Xuất bản bài báo trên