Giá và thông số kỹ thuật của Samsung A51 ở một số quốc gia

Giá và thông số kỹ thuật của Samsung A51 ở một số quốc gia

Hòa bình, thương xót và phước lành của Đức Chúa Trời
Chào mừng bạn đến với bài viết mới về điện thoại hiện đại của Samsung từ thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy A51

Giới thiệu về điện thoại:

Nếu bạn muốn một chiếc điện thoại thông minh có màn hình lớn, pin lớn và vô số tính năng chụp ảnh thì Samsung Galaxy A51 có thể là chiếc điện thoại dành cho bạn.

Galaxy A51 là điện thoại thông minh tầm trung mới nhất của Samsung, được ra mắt vào tháng 2019 năm 50. Nó được coi là người kế nhiệm cho A6.5 đã được ra mắt vào đầu năm nay. Nó đi kèm với màn hình AMOLED 1080 inch với độ phân giải 2400 x XNUMX pixel.

Giá điện thoại ở một số quốc gia 

Giá Samsung a51 tại Ả Rập Xê Út:

Samsung Galaxy A51, 128 GB, Prism trắng với hiệu ứng xước, XNUMXG LTE 1099SAR.

Samsung Galaxy A51, 128 GB, Prism Black với Crush Effect, XNUMXG LTE 1099Ngày hôm nay

Samsung Galaxy A51, 128 GB, Prism Blue với Crush Effect, XNUMXG LTE 1099SAR.

 

Giá Samsung a51 tại UAE:

1020 AED. RAM 6 GB - Bộ nhớ trong 128 GB

Giá Samsung a51 tại Ai Cập: 

 

Giá trung bình tại các cửa hàng là khoảng 4500 bảng Anh cho phiên bản 128 GB với RAM 6 GB 

Giá Samsung a51 tại Kuwait

83 Đồng Dinar của Kuwait. RAM 6 GB - Bộ nhớ trong 128 GB

 

Giá Samsung a51 tại Jordan 

200 Đồng dinar của Jordan. RAM 6 GB - Bộ nhớ trong 128 GB

Lưu ý: Các mức giá này có thể tăng hoặc giảm 10% trong thời gian tới 

شاهد ايضا: Ưu điểm và nhược điểm của điện thoại Huawei Y9s,
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S10e
Giá và thông số kỹ thuật của Honor 10 Lite - Ai Cập, Ả Rập Xê Út và Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Thông số kỹ thuật
Sức chứa 128 GB
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải camera Phía sau: 48 + 12 + 5 + 5 MP, phía trước: 32 MP
Số lượng lõi CPU lõi octa
Dung lượng pin 4000 mAh
Loại sản phẩm điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Mạng được hỗ trợ 4G
Công nghệ giao hàng Bluetooth / WiFi
Dòng mô hình Dòng Samsung Galaxy A
Loại trang trình bày Chip nano (nhỏ)
Số SIM được hỗ trợ Hai sim 4G, 2G
màu sắc Lăng kính màu xanh lam với hiệu ứng cúi xuống
Lưu trữ ngoài Micro SD, Micro SDHC, Micro SDXC - lên đến 128 GB
các cổng USB C
Dung lượng bộ nhớ hệ thống RAM 6 GB
Loại chip xử lý Exynos 9611
Tốc độ bộ xử lý 2.3 + 1.7 GHz
CPU Cortex A73 + Cortex A53
GPU Mali J72
loại pin Pin lithium polymer
Công nghệ sạc pin Sạc pin nhanh
pin rời không
tốc biến đúng
Độ phân giải ghi video 1920 x 1080 điểm ảnh
loại màn hình Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED
Loại bảo vệ màn hình Kính Corning Concor
Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến hướng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến địa từ, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng
đầu đọc vân tay đúng
Hệ thống định vị toàn cầu đúng
lời đề nghị 73.60 mm
Chiều cao 158.50 mm
chiều sâu 7.90 mm
Trọng lượng vận chuyển (kg) 0.3900

Những bài viết liên quan

Thông số kỹ thuật điện thoại Motorola One Macro

Thông số kỹ thuật của Honor 10i

Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S10e

Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S10

Thông số kỹ thuật Samsung S10 Plus - Galaxy S10 Plus

Thông số kỹ thuật điện thoại Honor 8X

Đánh giá điện thoại di động Huawei Y9 2019

Ưu nhược điểm của điện thoại Huawei Y9s
Giá và thông số kỹ thuật của Honor 10 Lite - Ai Cập, Ả Rập Xê Út và Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bài viết liên quan
Xuất bản bài báo trên

Thêm một bình luận